Có 2 kết quả:
合格證 hé gé zhèng ㄏㄜˊ ㄍㄜˊ ㄓㄥˋ • 合格证 hé gé zhèng ㄏㄜˊ ㄍㄜˊ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
certificate of conformity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
certificate of conformity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0